VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矜夸
Phiên âm :
jīn kuā.
Hán Việt :
căng khoa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
力戒矜夸.
矜矜業業 (jīn jīn yè yè) : căng căng nghiệp nghiệp
矜矜业业 (jīn jīn yè yè) : cẩn thận; thận trọng
矜己任智 (jīn jǐ rèn zhì) : căng kỉ nhậm trí
矜己自飾 (jīn jǐ zì shì) : căng kỉ tự sức
矜愍 (jīn mǐn) : căng mẫn
矜寡孤獨 (guān guǎ gū dú) : căng quả cô độc
矜智負能 (jīn zhì fù néng) : căng trí phụ năng
矜矜 (jīn jīn) : căng căng
矜才使氣 (jīn cái shǐ qì) : căng tài sử khí
矜糾收繚 (jīn jiū shōu liáo) : căng củ thu liễu
矜恃 (jīn shì) : căng thị
矜持 (jīn chí) : căng trì
矜誇 (jīn kuā) : căng khoa
矜憫 (jīn mǐn) : căng mẫn
矜貴 (jīn guì) : căng quý
矜大 (jīn dà) : căng đại
Xem tất cả...